Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Bạn chưa có tài khoản? Vui lòng liên hệ trung tâm để được cấp tài khoản

Bạn quên mật khẩu?

Nhập địa chỉ email của bạn dưới đây và chúng tôi sẽ gửi cho bạn một mật khẩu mới.

REVIEW ĐỀ THI TOEIC THÁNG 4 NĂM 2025

Mới đây thôi, đội ngũ giáo viên 900+ của AnhLe đã vừa ra quân thực chiến đề thi Toeic tháng 4 năm 2025. Bài viết dưới đây sẽ là những cảm nhận và đánh giá tổng quan về đề thi Toeic tháng 4 năm 2025 nhằm giúp các bạn cập nhật được xu hướng đề thi và có thêm tự tin khi đi thi. Cùng AnhLe tìm hiểu xem là đề thi Toeic tháng 4 có gì mới đặc biệt không nhé!

REVIEW ĐỀ THI TOEIC THÁNG 4 NĂM 2025

 

1. Đánh giá chung

Đề thi tháng 4 lần này nhìn chung không có quá nhiều sự đổi mới, độ khó được đánh giá là vừa phải và phù hợp với khả năng của phần lớn thí sinh. Các chủ điểm ngữ pháp và từ vựng khá là quen thuộc. Phần Listening của đề thi Toeic tháng 4 năm 2025 lần này có phần dễ thở và bớt “lắt léo” hơn so với tháng 3 vừa rồi. Các phần thi còn lại thì không có thay đổi nhiều, vẫn là các kiến thức quen thuộc mà đội ngũ giảng viên tại AnhLe đã giảng rất kỹ tại lớp. Chỉ cần các bạn chú ý và có kế hoạch ôn thi hiệu quả thì chắc chắn sẽ đạt target.

REVIEW ĐỀ THI TOEIC THÁNG 4 NĂM 2025

2. Listening

Phần Listening đợt này tốc độ đọc ổn định, không xuất hiện quá nhiều từ vựng mới. Hầu như là các dạng bài cũng như là từ vựng quen thuộc mà chắc chắn các bạn gặp trong quá trình luyện đề. Tuy là phần Listening của đề thi Toeic tháng 4 năm 2025 lần này có dễ thở hơn nhưng việc nghe và bắt keyword để chọn đáp án thì chỉ đúng cho một vài câu nên các bạn cần tập trung khi làm phần Listening.

2.1 Part 1

Part 1 như thường lệ vẫn là phần dễ lấy điểm. Các dạng câu hỏi và từ vựng quen thuộc, thông tin rõ ràng.

Hình 1: Miêu tả một người phụ nữ đứng trước bàn làm việc và bên cạnh cô ấy là 1 cửa sổ.

Đáp án: A woman is standing near a window.

Hình 2: Miêu tả hai người đàn ông đang đi trên vỉa hè với hướng khác nhau và cả hai cùng đội nón.

Đáp án: Two men are wearing hats.

Hình 3: Trong bức tranh có một người đàn ông và một người phụ nữ đang rửa xe. Tuy nhiên đáp án lại là tranh tả vật - tả vị trí mà chiếc xe được đậu.

Đáp án: A car is parked in a driveway.

Hình 4: Miêu tả bối cảnh ở một văn phòng làm việc và cái ghế được đặt trước một cái bàn làm việc.

Đáp án: A chair is placed in front of a table.

2.2 Part 2

Độ khó có phần tăng lên. Tuy nhiên đa số là các câu hỏi khá là rõ ràng, không có gài bẫy cũng như là các câu hỏi đòi hỏi sự suy nghĩ và phân tích thông tin.

2.3 Part 3

Độ khó của Part 3 lần này không thay đổi. Tương tự như Part 2 thì các câu hỏi sẽ thiên hướng trực tiếp, rõ ràng thay vì hỏi lắt léo và gián tiếp. 

2.4 Part 4

Part 4 không có thay đổi gì nhiều, các câu hỏi không xuất hiện từ vựng mới. Các câu hỏi cạm bẫy, đánh đố không xuất hiện quá nhiều. 

 

3. Reading

Đề thi Reading tháng 4 lần này có độ khó vừa phải và không xuất hiện quá nhiều từ vựng mới. 

3.1 Part 5

Vẫn là các dạng câu hỏi ngữ pháp quen thuộc, từ vựng mới xuất hiện khá ít. Part 5 lần này khá chuộng các câu hỏi dạng Word-form nên khi học từ vựng, các bạn nhớ học thêm cả gia đình từ nữa nhé!

AnhLe lấy ví dụ về từ “Prosperity” đã xuất hiện trong đề thi thực tế tháng 4 vừa qua:

  • Prosperity (n) - Sự thịnh vượng

VD: Education is the key to future prosperity. (Giáo dục là chìa khóa dẫn đến sự thịnh vượng trong tương lai..)
 

  • Prosperous (adj) - Thịnh vượng, phát đạt, giàu có

VD: They live in a prosperous neighborhood with beautiful houses and clean streets. (Họ sống trong một khu phố giàu có với những ngôi nhà đẹp và đường phố sạch sẽ.)
 

  • Prosper (v) - Phát đạt, thành công

VD: With hard work and dedication, any business can prosper. (Với sự chăm chỉ và cống hiến, bất kỳ doanh nghiệp nào cũng có thể phát đạt.)
 

  • Prosperously (adv) - Một cách thịnh vượng, một cách phát đạt

VD: They lived prosperously after years of struggling in poverty. (Họ đã sống một cách giàu có sau nhiều năm vật lộn với nghèo khó.)


3.2 Part 6

Phần Part 6 Reading của đề thi Toeic tháng 4 năm 2025 khà là khó. Các câu dịch nghĩa sẽ có những đáp án gây nhiễu, đánh lạc hướng nên có thể sẽ khiến nhiều bạn mất thời gian khi gặp các câu hỏi này. Part 6 đề thi lần này đòi hỏi các bạn có khả năng đọc hiểu tốt để tìm được đáp án chính xác nhất.

Dưới đây là các từ vựng cần lưu ý cho Part 6:

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

reasonably (adv)

hợp lý, thỏa mãn

buy a reasonably priced car 

(mua một chiếc xe giá hợp lý)

gently (adv)

nhẹ nhàng

place the glass bowl gently on the table

(đặt tô thủy tinh nhẹ nhàng lên bàn)

nearly (adv)

gần như

check a nearly finished assignment 

(kiểm tra công việc gần được hoàn thành)

regularly (adv)

thường xuyên

receive medical checkups regularly 

(khám tổng quát thường xuyên)

exactly (adv)

chính xác

cost exactly $100 to get the car repaired 

(tốn chính xác 100 đô la để sửa xe)

overly (adv)

quá mức

be overly dependent on the survey results 

(quá dựa dẫm vào kết quả của khảo sát)

immeasurably (adv)

không đo đếm được, bao la

be measurably better than other products  on the market (tốt hơn rất nhiều so với sản phẩm trên thị trường)

successfully (adv)

thành công

show how successfully the plan worked 

(cho thấy kế hoạch đã thành công như thế nào)

regretfully (adv)

đáng tiếc

regretfully announce the closing of the department store (lấy làm tiếc khi thông báo về việc đóng cửa của cửa hàng

formerly (adv)

từng là, trước đây

purchase property formerly owned by a corporation 

(tài sản từng được sở hữu bởi một công ty)

rapidly (adv)

nhanh

experience rapidly dropping temperatures 

(trải qua việc giảm nhiệt độ nhanh chóng)

considerably (adv)

đáng kể

do considerably better than before 

(làm tốt hơn đáng kể so với lần trước)

typically (adv)

tiêu biểu, đặc trưng, chủ yếu, thường

typically produce high quality items 

(chủ yếu sản xuất những sản phẩm chất lượng cao)

 

3.3 Part 7

Part 7 lần này được đánh giá là khó nhất trong phần Reading. Mặc dù không xuất hiện quá nhiều từ mới nhưng các đoạn văn khá dài, cần có khả năng đọc hiểu tốt để chọn lọc và phân tích thông tin thật tốt. Dưới đây các từ vựng đã xuất hiện trong Part 7 đề thi Toeic tháng 4 năm 2025, các bạn lưu ý nha:
 

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

faucet (n)

vòi nước

please turn off the faucet after washing your hands.

(vui lòng tắt vòi nước sau khi rửa tay)

excessive (adj)

quá mức, thừa

receive an excessive amount of mail

(nhận được quá nhiều thư)

prestigious (adj)

uy tín, danh giá

attend  a prestigious educational institution

(tham dự một cơ sở giáo dục có uy tín)

given that

vì rằng, với việc,....

given that it’s raining, we should stay inside.

(vì trời đang mưa, chúng ta nên ở trong nhà)

resistant (adj)

kháng lại, chịu được

be resistant to minor climate change

(chịu được biến đổi khí hậu nhỏ)

elaborate (adj)

phức tạp

follow a long and elaborate procedure

(làm theo một quy trình dài và phức tạp)

time-consuming (adj)

tốn nhiều thời gian

work on a time-consuming task

(làm một công việc tốn nhiều thời gian)

relevant (adj)

có liên quan

discover information relevant to the investigation

(khám phá các thông tin liên quan đến cuộc điều tra)

adequate (adj)

đủ

prepare an adequate amount of food

(chuẩn bị một lượng thức ăn vừa đủ)

minor (adj)

nhỏ

experience a minor setback

(trải qua một sự thụt lùi nhỏ)

loyal (adj)

trung thành

offer special deals to loyal customers

(cung cấp các ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết)

fertile (adj)

màu mỡ

plant crops in fertile soil

(trồng cây trên đất màu mỡ)

hollow (adj)

rỗng

manufacture hollow pipes for plumbing systems

(sản xuất ống rỗng cho hệ thống ống nước)

 


Cảm ơn các bạn đã đọc hết bài Review đề thi Toeic tháng 4 năm 2025 này! AnhLe hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn có thêm kinh nghiệm để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi của mình. Chúc các bạn sớm đạt được target nha!

Thông báo

Mời bạn đăng nhập để xem bài viết.

zalo